Có 1 kết quả:
近古 jìn gǔ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
near ancient history (often taken to mean Song, Yuan, Ming and Qing times)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0